Bảng giá vàng SJC

BẢNG GIÁ VÀNG SJC 28/04/2025

LOẠI VÀNG MUA VÀO BÁN RA
SJC 1L, 10L, 1KG11.900.00012.100.000
SJC 5 chỉ11.900.00012.102.000
SJC 0.5, 1, 2 chỉ11.900.00012.103.000
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ11.400.00011.650.000
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ11.400.00011.660.000
Nữ trang 99,99%11.400.00011.590.000
Nữ trang 99%11.075.20011.475.200
Nữ trang 75%8.108.3008.708.300
Nữ trang 68%7.296.9007.896.900
Nữ trang 61%6.485.6007.085.600
Nữ trang 58,3%6.172.6006.772.600
Nữ trang 41.7%4.248.5004.848.500
Giá vàng SJC 1L, 10L, 1KG hiện đang niêm yết ở mức 11.900.000 - 12.100.000 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng SJC 5 chỉ hiện đang niêm yết ở mức 11.900.000 - 12.102.000 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng SJC 0.5, 1, 2 chỉ hiện đang niêm yết ở mức 11.900.000 - 12.103.000 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ hiện đang niêm yết ở mức 11.400.000 - 11.650.000 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ hiện đang niêm yết ở mức 11.400.000 - 11.660.000 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Nữ trang 99,99% hiện đang niêm yết ở mức 11.400.000 - 11.590.000 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Nữ trang 99% hiện đang niêm yết ở mức 11.075.200 - 11.475.200 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Nữ trang 75% hiện đang niêm yết ở mức 8.108.300 - 8.708.300 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Nữ trang 68% hiện đang niêm yết ở mức 7.296.900 - 7.896.900 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Nữ trang 61% hiện đang niêm yết ở mức 6.485.600 - 7.085.600 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Nữ trang 58,3% hiện đang niêm yết ở mức 6.172.600 - 6.772.600 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.
Giá vàng Nữ trang 41.7% hiện đang niêm yết ở mức 4.248.500 - 4.848.500 (mua vào - bán ra) đồng 1 chỉ.